Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
messaging client
|

messaging client

messaging client (mesə-jēng klī`ənt) noun

An application program that enables its user to send or receive messages (such as e-mail or fax) to and from other users with the help of a remote server.